Cây Yến Mạch (Kiều mạch, Hương mạch)
🌿 Ngũ cốc chống oxy hóa, giảm cân, bảo vệ tim mạch
🧬 TÊN KHOA HỌC
Tên khoa học: Avena sativa L.
Tên dược liệu: Fructus Avenae
Họ thực vật: Poaceae (Họ Lúa)
Bộ phận dùng: Quả
📋 PHÂN LOẠI HỆ THỐNG
| Cấp phân loại | Tên phân loại |
|---|---|
| Giới (Regnum) | Plantae (Thực vật) |
| Ngành (Divisio) | Angiospermae (Thực vật có hoa) |
| Lớp (Classis) | Eudicots (Thực vật hai lá mầm thật sự) |
| Bộ (Ordo) | Poales (Bộ Lúa) |
| Họ (Familia) | Poaceae (Họ Lúa) |
| Chi (Genus) | Avena (Yến mạch) |
🌱 ĐẶC ĐIỂM THỰC VẬT
Thân và Lá
- Cây thân thảo cứng, sống hàng năm
- Chiều cao: 0,5-1m
- Lá không lông hoặc có ít lông
- Có bẹ thìa lìa nhưng không có tai
Hoa và Quả
- Chùy hoa hình tháp thưa
- Mỗi bông chét nghiêng hay thòng trên cuống mảnh, dài
- Hoa sinh sản 2-3, một cái có cuống
- Quả thóc có lông, màu vàng hoặc trắng xám
🏞️ PHÂN BỐ
Phân bố tự nhiên
Vùng phân bố: Các nước ôn đới
Phân bố tại Việt Nam
Khu vực: Vùng trung du và núi cao phía Bắc
🛠️ THU HÁI & CHẾ BIẾN
Bộ phận sử dụng
- Bộ phận dùng: Quả
Thu hái và chế biến
- Thu hoạch khi quả chín
- Phơi khô hoặc sấy khô
- Tách vỏ để lấy hạt
⚗️ THÀNH PHẦN HÓA HỌC
Dinh dưỡng
- Protein: Hàm lượng 12-14%, cao hơn các loại ngũ cốc khác. Chứa globulin hoặc protein giống cây họ đậu, avenalin
- Lipid: Chất béo trung tính, axit béo tự do, phospholipid, glycolipid, steryl ester
- Chất xơ: Cả chất xơ hòa tan (β-glucan) và không hòa tan
- Vitamin: Vitamin B1, B2, B3 và Vitamin E
- Khoáng chất: K, P, Mg, Ca, Fe, Zn
Hóa thực vật
- Flavonoid: Quercetin, kaempferol, naringenin, amentoflavone
- Saponin: Saponin triterpenoid, avenacoside A và B
- Alkaloid: Indole alkaloid (gramine) và avenanthramides
- Tocol: α-Tocopherol, tocotrienol và các dạng khác
💊 TÁC DỤNG & CÔNG NĂNG
Tác dụng dược lý
- 🌾 Chất xơ: Cung cấp nguồn chất xơ tuyệt vời, 4g chất xơ mỗi cốc
- 🛡️ Hệ tiêu hóa: Tăng cường sức khỏe tiêu hóa, nuôi dưỡng vi khuẩn tốt
- 胆固 Cholesterol: Giảm cholesterol nhờ beta-glucan
- ⚖️ Giảm cân: Giúp giảm mỡ nội tạng
- 🧬 Chống oxy hóa: Cải thiện hệ vi sinh vật đường ruột
Công năng
Chỉ định: Bệnh tim, cholesterol cao, tiểu đường, cao huyết áp, da khô
Lợi ích: Giảm cân, chế độ ăn cho người tập luyện
Liều lượng: Người lớn nên ăn yến mạch nguyên chất cung cấp ít nhất 3,6 gam chất xơ hòa tan mỗi ngày
📚 CÁCH SỬ DỤNG
1. Thời điểm sử dụng
Để chất xơ trong yến mạch phát huy hiệu quả tốt nhất, nên ăn vào mỗi buổi sáng
2. Cách ăn giảm cân
Có thể ăn riêng yến mạch hoặc trộn cùng với các loại hạt và ngũ cốc khác. Chọn loại không đường
⚠️ TÁC DỤNG PHỤ & LƯU Ý
- Khi ăn: Cám yến mạch và yến mạch nguyên hạt có thể an toàn cho hầu hết mọi người. Yến mạch có thể gây ra khí và đầy hơi. Để giảm thiểu tác dụng phụ, hãy bắt đầu với liều thấp và tăng dần
- Khi thoa lên da: Kem dưỡng da có chứa chiết xuất yến mạch có thể an toàn khi sử dụng trên da. Thoa các sản phẩm có chứa yến mạch lên da có thể khiến một số người bị phát ban
- Lưu ý: Tránh ăn yến mạch nếu bạn có vấn đề về đường tiêu hóa bao gồm thực quản, dạ dày và ruột
📖 TÀI LIỆU THAM KHẢO
- Tác giả Kinthali Usha Rani và cộng sự (Ngày đăng 30 tháng 4 năm 2021). A Complete Review on Avena sativa, Research & Reviews: Journal of Pharmacognosy and Phytochemistry.
- Tác giả Jessica Migala (Ngày đăng 29 tháng 12 năm 2022). 7 Scientific Health Benefits of Oatmeal, Everyday Health.
- Tác giả Võ Văn Chi (Xuất bản năm 2021). Yến mạch trang 1236-1237, Từ điển Cây thuốc Việt Nam Tập 2.
