Phong Tục
🌿 Dược Liệu

An Xoa (Dó Lông, Tổ Kén Cái - Helicteres hirsuta Lour) trị bệnh gan

cây thuốcvị thuốcdược liệu

Cây An Xoa (Dó Lông, Tổ Kén Cái - Helicteres hirsuta Lour)

🌿 Cây thuốc trị bệnh gan hiệu quả

Tên gọi khác: Dó lông, Tổ kén cáiHọ: Cẩm quỳBộ phận dùng: Bộ phận trên mặt đất

🧬 TÊN KHOA HỌC

Tên khoa học: Helicteres hirsuta Lour.

Họ thực vật: Malvaceae (Cẩm quỳ)

Bộ phận dùng: Bộ phận trên mặt đất

📋 PHÂN LOẠI HỆ THỐNG

Cấp phân loạiTên phân loại
Giới (Regnum)Plantae (Thực vật)
Ngành (Divisio)Angiospermae (Thực vật có hoa)
Lớp (Classis)Eudicots (Thực vật hai lá mầm thật sự)
Bộ (Ordo)Malvales (Cẩm quỳ)
Họ (Familia)Malvaceae (Cẩm quỳ)
Chi (Genus)Helicteres (Tổ kén)

🌱 ĐẶC ĐIỂM THỰC VẬT

Cây và Lá

  • Cây sống nhiều năm, thường mọc thành bụi, cao 1-3m
  • Cành, cuống lá phủ lông hình sao
  • Mặt trên và mặt dưới phiến lá phủ lông sao
  • Vỏ cành cứng và xơ khi tước
  • Phiến lá dài 5,5-14cm, rộng 2-6,2cm
  • Gân bên và gân hình lưới lõm xuống mặt trên
  • Lá kèm hình sợi, có lông, dài khoảng 5mm

Hoa và Quả

  • Cụm hoa ở nách lá, dài, hình mác nhọn
  • Cuống hoa ngắn hơn hoa, khớp với nhau
  • Đài hoa hình ống, 12-15mm, 4-5 thùy, có lông mu
  • Cánh hoa màu đỏ hoặc đỏ tím, 2-2,5cm
  • Quả nang dài khoảng 25-30mm
  • Bề mặt quả phủ lông hình sao
  • Hạt nhiều, bề mặt sần sùi

🏞️ PHÂN BỐ

Phân bố tự nhiên

Vùng phân bố: Campuchia, Ấn Độ, Lào, Malaysia, Philippines, Thái Lan

Phân bố tại Việt Nam

Khu vực chính: Tây Nguyên, Tây Ninh, Bình Phước

Môi trường: Ven sông suối, dưới tán rừng

🛠️ THU HÁI & CHẾ BIẾN

Thu hái

  • Bộ phận dùng: Bộ phận trên mặt đất
  • Thời điểm thu hái: Quanh năm, nhất là tháng 5-11
  • Cách thu hái: Cắt nhỏ rồi đem phơi hoặc sấy khô

Chế biến

  • Bảo quản tươi: Có thể dùng tươi hoặc phơi khô
  • Phơi khô: Phơi ở nơi thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp
  • Bảo quản: Để nơi khô ráo, tránh ẩm mốc

⚗️ THÀNH PHẦN HÓA HỌC

Các hợp chất chính theo bộ phận

  • Thân: (±)-Pinoresinol, (±)-Medioresinol, (±)-Syringaresinol, (−)-Boehmenan, (−)-Boehmenan H, Rutin và (±)-Transdihydrodiconiferyl alcohol
  • Thân và lá: 5,8-Dihydroxy-7,4-dimethoxyflavone; Isoscutellarein 4-methyl ether 8-O-beta-D-glucopyranoside và Methyl caffeat
  • Rễ: Betulinic acid methyl ester; Stigmasterol; Betulinic acid; 3-O-trans-caffeoylbetulinic acid; 3-benzoylbetulinic acid; 3,4-dihydroxybenzoic acid methyl ester; 4-hydroxybenzoic acid; Lupeol và 4-hydroxy-3,5-dimethoxybenzoic acid
  • Bộ phận trên mặt đất: Stigmasterol; β-Sitosterol; 3β-O-Acetylbetulinic acid; 4,4-Sulfinylbis(2(tert-butyl)-5-methylphenol); 7,4-di-O-Methylisoscutellarein; 7-O-Methylisoscutellarein và Simiarenol; 4,5-dihydroblumenol A; (+)-syringaresinol; indole-3-carboxaldehyde; syringaresinol-β-D-glucoside; acariol A2; cucumegastigmane I; methyl rosmarinate; 2-O-β-D-glucopyranosyl methyl salicylate; axit dihydrophaseic; benzyl 2-O-β-D-glucopyranosyl-2,6-dihydroxybenzoate; kaempferol-3-β-D-(6-O-trans-p-coumaroyl)glucopyranoside; byzantionoside B; citricin C; 20-hydroxyecdysone; siringin và 3,4ʹ,7,8-tetrahydroxyflavone

💊 TÁC DỤNG & CÔNG NĂNG

Tác dụng dược lý

  • 💚 Bảo vệ gan: Chiết xuất metanol và etanol bảo vệ gan chống xơ hóa do CCl4
  • 🐍 Chống ung thư: (±)-Pinoresinol, (-)-boehmenan H có hoạt tính gây độc tế bào
  • 🩸 Chống tiểu đường: Hợp chất hoạt tính sinh học với khả năng chống oxy hóa mạnh
  • ⚖️ Chống béo phì: Axit betulinic ức chế trực tiếp lipase tuyến tụy
  • 🦠 Kháng khuẩn: Phân đoạn saponin có hoạt tính kháng khuẩn cao

Công năng (YHCT)

Tính vị: Vị cay, mùi thơm, quy vào kinh can

Tác dụng: Sát trùng, tiêu độc, làm dịu, chống ung thư

Chủ trị: Ung nhọt và các bệnh về gan

Rễ: Làm dịu đau, trị kiết lỵ, đậu sởi, cảm cúm, tiểu rắt

Lá: Dùng ngoài trị mụn nhọt, sưng lở

📚 CÁC BÀI THUỐC

1. Hỗ trợ điều trị ung thư gan

  • Cách 1: 100g cây An xoa khô, sắc với 1000ml nước tới khi còn 800ml, uống trước bữa ăn 20 phút
  • Cách 2: An xoa sao vàng 50g, Xạ Đen 50g; sắc với 1500ml nước tới khi còn 800ml, uống sau bữa ăn 15 phút
  • Cách 3: An xoa sao vàng hạ thổ 30g, Cà gai leo 30g; sắc với 1000ml nước tới khi còn 600ml, uống trong ngày

2. Trị viêm gan B

  • Nguyên liệu: An xoa 15g, Xạ đen 30g, Cà gai leo 30g, rễ Mật nhân 10g
  • Cách dùng: Sắc với 1000ml nước tới khi còn 500ml, chia 3 lần uống trong ngày

3. Trị xơ gan

  • Nguyên liệu: An xoa sao vàng hạ thổ 50g, Cà gai leo 30g, Bán Chi Liên 20g
  • Cách dùng: Sắc với 1500ml nước trong 30 phút, uống trong ngày

4. Trị viêm đại tràng

  • Nguyên liệu: An xoa sao vàng hạ thổ 100g
  • Cách dùng: Sắc với 1500ml nước tới khi còn 1 chén nước, chắt lấy nước; tiếp tục sắc phần bã với 200ml nước tới khi còn 2 chén; uống 3 chén thuốc sắc trong ngày

⚠️ LƯU Ý KHI SỬ DỤNG

  • Kiêng ăn: Hạn chế thực phẩm có tính hàn như cua, thịt trâu, sung, ốc
  • Đối tượng sử dụng: Chỉ nên dùng cho người có bệnh, không dùng cho người bình thường vì không có tác dụng bồi bổ, tăng lực

📖 TÀI LIỆU THAM KHẢO

  1. Hong Ngoc Thuy Pham và cộng sự (Ngày đăng 10 tháng 11 năm 2020). Phytochemical Profiles and Potential Health Benefits of Helicteres hirsuta Lour., MDPI.

Bài viết liên quan

Những cây thuốc và vị thuốc Việt Nam - GS.TS Đỗ Tất Lợi

Những cây thuốc và vị thuốc Việt Nam - GS.TS Đỗ Tất Lợi

Danh mục Dược Liệu cung cấp danh sách các loại cây thuốc dược liệu, nấm dược liệu, thảo dược… phổ biến. Kiến thức Central Pharmacy biên soạn dựa vào các sách dược liệu, giáo trình dược liệu uy tín, giúp bạn đọc nhận thức các vị dược liệu và cách dùng dễ hiểu nhất.

Dược liệu

Bài viết ngẫu nhiên